Có 2 kết quả:
坐視無睹 zuò shì wú dǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄨˇ • 坐视无睹 zuò shì wú dǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn a blind eye to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn a blind eye to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0