Có 2 kết quả:

坐視無睹 zuò shì wú dǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄨˇ坐视无睹 zuò shì wú dǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to turn a blind eye to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn a blind eye to

Bình luận 0